中文 Trung Quốc
球狀物
球状物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quả cầu
球狀物 球状物 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 zhuang4 wu4]
Giải thích tiếng Anh
globe
球狀蛋白質 球状蛋白质
球瓶 球瓶
球磨 球磨
球童 球童
球竿 球竿
球粒隕石 球粒陨石