中文 Trung Quốc
球孢子菌病
球孢子菌病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Coccidioidomycosis
球孢子菌病 球孢子菌病 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 bao1 zi3 jun1 bing4]
Giải thích tiếng Anh
Coccidioidomycosis
球季 球季
球差 球差
球座 球座
球形 球形
球感 球感
球拍 球拍