中文 Trung Quốc
球差
球差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cầu sai (quang học)
球差 球差 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 cha1]
Giải thích tiếng Anh
spherical aberration (optics)
球座 球座
球彈 球弹
球形 球形
球拍 球拍
球星 球星
球會 球会