中文 Trung Quốc
球季
球季
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa giải (bóng chày, bóng đá vv)
球季 球季 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
season (of baseball, football etc)
球差 球差
球座 球座
球彈 球弹
球感 球感
球拍 球拍
球星 球星