中文 Trung Quốc
球形
球形
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình cầu
quả bóng hình
球形 球形 phát âm tiếng Việt:
[qiu2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
spherical
ball-shaped
球感 球感
球拍 球拍
球星 球星
球杆 球杆
球棍 球棍
球棒 球棒