中文 Trung Quốc
現金流量表
现金流量表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo cáo lưu chuyển tiền mặt
現金流量表 现金流量表 phát âm tiếng Việt:
[xian4 jin1 liu2 liang4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
cash flow statement
現錢 现钱
現階段 现阶段
琀 琀
球 球
球友 球友
球員 球员