中文 Trung Quốc
現錢
现钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rút tiền trong KS
現錢 现钱 phát âm tiếng Việt:
[xian4 qian2]
Giải thích tiếng Anh
cash
現階段 现阶段
琀 琀
琁 琁
球友 球友
球員 球员
球場 球场