中文 Trung Quốc
琀
琀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đá quý hoặc ngọc trai trước đây là đặt vào miệng của một xác chết
琀 琀 phát âm tiếng Việt:
[han2]
Giải thích tiếng Anh
gems or pearls formerly put into the mouth of a corpse
琁 琁
球 球
球友 球友
球場 球场
球場會館 球场会馆
球孢子菌病 球孢子菌病