中文 Trung Quốc
現階段
现阶段
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở giai đoạn hiện nay
現階段 现阶段 phát âm tiếng Việt:
[xian4 jie1 duan4]
Giải thích tiếng Anh
at the present stage
琀 琀
琁 琁
球 球
球員 球员
球場 球场
球場會館 球场会馆