中文 Trung Quốc
現抓
现抓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để improvise
現抓 现抓 phát âm tiếng Việt:
[xian4 zhua1]
Giải thích tiếng Anh
to improvise
現時 现时
現有 现有
現款 现款
現炒現賣 现炒现卖
現烤 现烤
現狀 现状