中文 Trung Quốc
現款
现款
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rút tiền trong KS
現款 现款 phát âm tiếng Việt:
[xian4 kuan3]
Giải thích tiếng Anh
cash
現況 现况
現炒現賣 现炒现卖
現烤 现烤
現磨 现磨
現行 现行
現行犯 现行犯