中文 Trung Quốc
現有
现有
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiện sẵn có
hiện đang có sẵn
現有 现有 phát âm tiếng Việt:
[xian4 you3]
Giải thích tiếng Anh
currently existing
currently available
現款 现款
現況 现况
現炒現賣 现炒现卖
現狀 现状
現磨 现磨
現行 现行