中文 Trung Quốc
現烤
现烤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi nướng
tươi rang
現烤 现烤 phát âm tiếng Việt:
[xian4 kao3]
Giải thích tiếng Anh
freshly baked
freshly roasted
現狀 现状
現磨 现磨
現行 现行
現象 现象
現象學 现象学
現貨 现货