中文 Trung Quốc
現役
现役
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoạt động (quân sự)
現役 现役 phát âm tiếng Việt:
[xian4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
(military) active duty
現成 现成
現房 现房
現抓 现抓
現有 现有
現款 现款
現況 现况