中文 Trung Quốc
現年
现年
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(một người) độ tuổi hiện tại
現年 现年 phát âm tiếng Việt:
[xian4 nian2]
Giải thích tiếng Anh
(a person's) current age
現形 现形
現役 现役
現成 现成
現抓 现抓
現時 现时
現有 现有