中文 Trung Quốc
  • 特惠 繁體中文 tranditional chinese特惠
  • 特惠 简体中文 tranditional chinese特惠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đặc quyền đặc biệt
  • thuận lợi (điều khoản)
  • giảm giá (giá)
  • ưu đãi (điều trị)
  • cũ gratia (thanh toán)
特惠 特惠 phát âm tiếng Việt:
  • [te4 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • special privilege
  • favorable (terms)
  • discount (price)
  • preferential (treatment)
  • ex gratia (payment)