中文 Trung Quốc- 特惠
- 特惠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đặc quyền đặc biệt
- thuận lợi (điều khoản)
- giảm giá (giá)
- ưu đãi (điều trị)
- cũ gratia (thanh toán)
特惠 特惠 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- special privilege
- favorable (terms)
- discount (price)
- preferential (treatment)
- ex gratia (payment)