中文 Trung Quốc
特區
特区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đặc khu hành chính
Abbr cho 特別行政區|特别行政区
特區 特区 phát âm tiếng Việt:
[te4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Special administrative region
abbr. for 特別行政區|特别行政区
特古西加爾巴 特古西加尔巴
特地 特地
特大號 特大号
特定 特定
特寫 特写
特工 特工