中文 Trung Quốc- 獻殷勤
- 献殷勤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đặc biệt chú ý tới (một hấp dẫn các cô gái trẻ hoặc người đàn ông vv)
- đến fawn on (một chính trị có ảnh hưởng vv)
- để tòa án ưu tiên của sb
- để ingratiate mình
獻殷勤 献殷勤 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to be particularly attentive to (an attractive young lady or man etc)
- to fawn upon (an influential politician etc)
- to court sb's favor
- to ingratiate oneself