中文 Trung Quốc
獨居
独居
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sống một mình
để sống một sự tồn tại đơn độc
獨居 独居 phát âm tiếng Việt:
[du2 ju1]
Giải thích tiếng Anh
to live alone
to live a solitary existence
獨居石 独居石
獨屬 独属
獨山 独山
獨山子區 独山子区
獨山縣 独山县
獨島 独岛