中文 Trung Quốc
  • 獨佔 繁體中文 tranditional chinese獨佔
  • 独占 简体中文 tranditional chinese独占
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để độc
  • để kiểm soát
  • chiếm ưu thế
獨佔 独占 phát âm tiếng Việt:
  • [du2 zhan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to monopolize
  • to control
  • to dominate