中文 Trung Quốc
獨佔
独占
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để độc
để kiểm soát
chiếm ưu thế
獨佔 独占 phát âm tiếng Việt:
[du2 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
to monopolize
to control
to dominate
獨佔鰲頭 独占鳌头
獨來獨往 独来独往
獨個 独个
獨具匠心 独具匠心
獨具隻眼 独具只眼
獨出一時 独出一时