中文 Trung Quốc
獨個
独个
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một mình
獨個 独个 phát âm tiếng Việt:
[du2 ge4]
Giải thích tiếng Anh
alone
獨具 独具
獨具匠心 独具匠心
獨具隻眼 独具只眼
獨出心裁 独出心裁
獨到 独到
獨創 独创