中文 Trung Quốc
獨
独
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một mình
độc lập
duy nhất
duy nhất
chỉ
獨 独 phát âm tiếng Việt:
[du2]
Giải thích tiếng Anh
alone
independent
single
sole
only
獨一 独一
獨一無二 独一无二
獨二代 独二代
獨佔 独占
獨佔鰲頭 独占鳌头
獨來獨往 独来独往