中文 Trung Quốc
獨一
独一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ
độc đáo
獨一 独一 phát âm tiếng Việt:
[du2 yi1]
Giải thích tiếng Anh
only
unique
獨一無二 独一无二
獨二代 独二代
獨人秀 独人秀
獨佔鰲頭 独占鳌头
獨來獨往 独来独往
獨個 独个