中文 Trung Quốc
猞猁
猞猁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lynx
猞猁 猞猁 phát âm tiếng Việt:
[she1 li4]
Giải thích tiếng Anh
lynx
猟 猟
猢 猢
猢猻 猢狲
猥 猥
猥獕 猥獕
猥瑣 猥琐