中文 Trung Quốc
  • 灼痛 繁體中文 tranditional chinese灼痛
  • 灼痛 简体中文 tranditional chinese灼痛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đốt cháy (tức là vết thương)
  • đau đốt
灼痛 灼痛 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuo2 tong4]

Giải thích tiếng Anh
  • burn (i.e. wound)
  • burning pain