中文 Trung Quốc
灼見
灼见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhìn thấy rõ ràng
cái nhìn sâu
sâu sắc xem
灼見 灼见 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 jian4]
Giải thích tiếng Anh
to see clearly
deep insight
profound view
災 灾
災區 灾区
災場 灾场
災害鏈 灾害链
災後 灾后
災情 灾情