中文 Trung Quốc
  • 災後 繁體中文 tranditional chinese災後
  • 灾后 简体中文 tranditional chinese灾后
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sau khi một thảm họa
  • sau chấn thương
災後 灾后 phát âm tiếng Việt:
  • [zai1 hou4]

Giải thích tiếng Anh
  • after a catastrophe
  • post-traumatic