中文 Trung Quốc
災區
灾区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực thiên tai
khu vực bị ảnh hưởng
災區 灾区 phát âm tiếng Việt:
[zai1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
disaster area
stricken region
災場 灾场
災害 灾害
災害鏈 灾害链
災情 灾情
災星 灾星
災殃 灾殃