中文 Trung Quốc
牛角麵包
牛角面包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Croissant
牛角麵包 牛角面包 phát âm tiếng Việt:
[niu2 jiao3 mian4 bao1]
Giải thích tiếng Anh
croissant
牛軛 牛轭
牛逼 牛逼
牛郎 牛郎
牛郎織女 牛郎织女
牛隻 牛只
牛鞭 牛鞭