中文 Trung Quốc
牛角椒
牛角椒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cayenne hạt tiêu
ớt đỏ
ớt
牛角椒 牛角椒 phát âm tiếng Việt:
[niu2 jiao3 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
Cayenne pepper
red pepper
chili
牛角麵包 牛角面包
牛軛 牛轭
牛逼 牛逼
牛郎 牛郎
牛郎織女 牛郎织女
牛隻 牛只