中文 Trung Quốc
牛犢
牛犊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
a ngưu
牛犢 牛犊 phát âm tiếng Việt:
[niu2 du2]
Giải thích tiếng Anh
calf
牛痘 牛痘
牛痘病 牛痘病
牛百葉 牛百叶
牛皮癬 牛皮癣
牛皮紙 牛皮纸
牛皮色 牛皮色