中文 Trung Quốc
片兒
片儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấm
màng mỏng
片兒 片儿 phát âm tiếng Việt:
[pian1 r5]
Giải thích tiếng Anh
sheet
thin film
片兒警 片儿警
片刻 片刻
片劑 片剂
片子 片子
片子 片子
片尾 片尾