中文 Trung Quốc
片劑
片剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy tính bảng
片劑 片剂 phát âm tiếng Việt:
[pian1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
tablet
片名 片名
片子 片子
片子 片子
片岩 片岩
片斷 片断
片時 片时