中文 Trung Quốc
片刻
片刻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khoảng thời gian ngắn
một chút thời gian
片刻 片刻 phát âm tiếng Việt:
[pian4 ke4]
Giải thích tiếng Anh
short period of time
a moment
片劑 片剂
片名 片名
片子 片子
片尾 片尾
片岩 片岩
片斷 片断