中文 Trung Quốc
片子
片子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phim
phim
phim reel
Máy quay đĩa ghi
Hình ảnh chụp x-quang
mỏng flake
mảnh nhỏ
片子 片子 phát âm tiếng Việt:
[pian4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
thin flake
small piece
片尾 片尾
片岩 片岩
片斷 片断
片段 片段
片語 片语
片長 片长