中文 Trung Quốc
營養液
营养液
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dinh dưỡng chất lỏng
營養液 营养液 phát âm tiếng Việt:
[ying2 yang3 ye4]
Giải thích tiếng Anh
nutrient fluid
營養物質 营养物质
燠 燠
燡 燡
燦 灿
燦爛 灿烂
燦爛多彩 灿烂多彩