中文 Trung Quốc
燥
燥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khô
khô
thiếu kiên nhẫn
燥 燥 phát âm tiếng Việt:
[zao4]
Giải thích tiếng Anh
dry
parched
impatient
燦 灿
燦爛 灿烂
燦爛多彩 灿烂多彩
燦若繁星 灿若繁星
燧 燧
燧人 燧人