中文 Trung Quốc
燒錄
烧录
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đốt cháy (một đĩa CD hoặc DVD)
燒錄 烧录 phát âm tiếng Việt:
[shao1 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to burn (a CD or DVD)
燒鍋 烧锅
燒開 烧开
燒餅 烧饼
燒香拜佛 烧香拜佛
燒高香 烧高香
燒鹼 烧碱