中文 Trung Quốc
  • 燒錄 繁體中文 tranditional chinese燒錄
  • 烧录 简体中文 tranditional chinese烧录
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đốt cháy (một đĩa CD hoặc DVD)
燒錄 烧录 phát âm tiếng Việt:
  • [shao1 lu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to burn (a CD or DVD)