中文 Trung Quốc
燒香拜佛
烧香拜佛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thắp hương và tôn thờ Phật
燒香拜佛 烧香拜佛 phát âm tiếng Việt:
[shao1 xiang1 bai4 Fo2]
Giải thích tiếng Anh
to burn incense and worship Buddha
燒高香 烧高香
燒鹼 烧碱
燒麥 烧麦
燕 燕
燕 燕
燕京 燕京