中文 Trung Quốc
燒鹼
烧碱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xút NaOH
燒鹼 烧碱 phát âm tiếng Việt:
[shao1 jian3]
Giải thích tiếng Anh
caustic soda NaOH
燒麥 烧麦
燔 燔
燕 燕
燕京 燕京
燕京啤酒 燕京啤酒
燕京大學 燕京大学