中文 Trung Quốc
燒鍋
烧锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẫn còn một (cho chưng cất rượu)
燒鍋 烧锅 phát âm tiếng Việt:
[shao1 guo1]
Giải thích tiếng Anh
a still (for distilling alcohol)
燒開 烧开
燒餅 烧饼
燒香 烧香
燒高香 烧高香
燒鹼 烧碱
燒麥 烧麦