中文 Trung Quốc
  • 燒鍋 繁體中文 tranditional chinese燒鍋
  • 烧锅 简体中文 tranditional chinese烧锅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vẫn còn một (cho chưng cất rượu)
燒鍋 烧锅 phát âm tiếng Việt:
  • [shao1 guo1]

Giải thích tiếng Anh
  • a still (for distilling alcohol)