中文 Trung Quốc
燒酒
烧酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên của một loại rượu vang nổi tiếng Triều đại Tang
giống như 白酒 [bai2 jiu3]
燒酒 烧酒 phát âm tiếng Việt:
[shao1 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
name of a famous Tang dynasty wine
same as 白酒[bai2 jiu3]
燒錄 烧录
燒鍋 烧锅
燒開 烧开
燒香 烧香
燒香拜佛 烧香拜佛
燒高香 烧高香