中文 Trung Quốc
煻
煻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ấm
để bánh mì nướng
煻 煻 phát âm tiếng Việt:
[tang2]
Giải thích tiếng Anh
to warm
to toast
煽 煽
煽動 煽动
煽動性 煽动性
煽動顛覆國家罪 煽动颠覆国家罪
煽情 煽情
煽陰風 煽阴风