中文 Trung Quốc
  • 煽動顛覆國家罪 繁體中文 tranditional chinese煽動顛覆國家罪
  • 煽动颠覆国家罪 简体中文 tranditional chinese煽动颠覆国家罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tội phạm của âm mưu lật đổ nhà nước
煽動顛覆國家罪 煽动颠覆国家罪 phát âm tiếng Việt:
  • [shan1 dong4 dian1 fu4 guo2 jia1 zui4]

Giải thích tiếng Anh
  • crime of conspiring to overthrow the state