中文 Trung Quốc
煽
煽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thổi vào một ngọn lửa
để kích động
煽 煽 phát âm tiếng Việt:
[shan1]
Giải thích tiếng Anh
to fan into a flame
to incite
煽動 煽动
煽動性 煽动性
煽動顛覆國家政權 煽动颠覆国家政权
煽情 煽情
煽陰風 煽阴风
熀 熀