中文 Trung Quốc
  • 煽動 繁體中文 tranditional chinese煽動
  • 煽动 简体中文 tranditional chinese煽动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kích động
  • để kích động
煽動 煽动 phát âm tiếng Việt:
  • [shan1 dong4]

Giải thích tiếng Anh
  • to incite
  • to instigate