中文 Trung Quốc
  • 無農藥 繁體中文 tranditional chinese無農藥
  • 无农药 简体中文 tranditional chinese无农药
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không có nông nghiệp phân bón (tức là hữu cơ nông nghiệp)
無農藥 无农药 phát âm tiếng Việt:
  • [wu2 nong2 yao4]

Giải thích tiếng Anh
  • without agricultural fertilizer (i.e. organic farming)