中文 Trung Quốc
無邊
无边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mà không có ranh giới
không giáp
無邊 无边 phát âm tiếng Việt:
[wu2 bian1]
Giải thích tiếng Anh
without boundary
not bordered
無邊無際 无边无际
無邪 无邪
無量 无量
無針注射器 无针注射器
無鉤絛蟲 无钩绦虫
無錫 无锡