中文 Trung Quốc
無道
无道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độc tài
tàn bạo (chế độ)
無道 无道 phát âm tiếng Việt:
[wu2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
tyrannical
brutal (regime)
無遠弗屆 无远弗届
無遺 无遗
無邊 无边
無邪 无邪
無量 无量
無量壽 无量寿