中文 Trung Quốc
無邊無際
无边无际
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô hạn
vô hạn
無邊無際 无边无际 phát âm tiếng Việt:
[wu2 bian1 wu2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
boundless
limitless
無邪 无邪
無量 无量
無量壽 无量寿
無鉤絛蟲 无钩绦虫
無錫 无锡
無錫市 无锡市